--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
độc đáo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
độc đáo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: độc đáo
Your browser does not support the audio element.
+
Original
Một ý kiến độc đáo
An original idea
Một nhận xét độc đáo
An original remar
Lượt xem: 374
Từ vừa tra
+
độc đáo
:
OriginalMột ý kiến độc đáoAn original ideaMột nhận xét độc đáoAn original remar
+
chúng sinh
:
Living beingsSouls of the dead (theo lối nói của đạo Phật)
+
phủ đầu
:
preventive, premonitory
+
sổ tiết kiệm
:
Savings-book
+
edward james muggeridge
:
nhà nhiếp ảnh người Anh nổi tiếng với những bức ảnh chụp vật thể chuyển động (1830-1904)